Luôn đi đầu trong lĩnh vực công nghệ, mang lại uy tín và thành công cho khách hàng, quý khách vui lòng liên hệ 04-6687-1848 !

Công ty cổ phần thiết bị và công nghệ ETCO Việt nam

Máy đo LCR Hioki 3504-40

SKU: 3504-40

Availability: In stock

Price: $0

Quick Overview

Máy đo LCR Hioki 3504-40

   Điện thoại đặt hàng: 04-6687-1848/0982-055-781
           Email: sale@etco.vn

Máy đo LCR Hioki 3504-40

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Máy đo LCR Hioki 3504-40
Hãng: Hioki
Model: 3504-40
Xuất xứ: Japan
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Thông số đo: Cs, Cp, D
- Thng đo: Cs, Cp, D
- Độ chính xác: 
  C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016
- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz
- Mức độ tín hiệu đo:
   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms
  Phạm vi đo CV 100mV:  170μF  (Tần số nguồn 1kHz), 1.45mF (Tần số nguồn 120Hz)
  Phạm vi đo CV 500mV:  170μF (Tần số nguồn 1kHz), 1.45mF (Tần số nguồn 120Hz)
  Phạm vi đo CV 1V: 70μF  (Tần số nguồn 1kHz), 700μF (Tần số nguồn 120Hz)
- Điện trở đầu ra: 5Ω
- Hiển thị: LED (6 chử số , Giá trị phụ thuộc thang đo)
- Thời gian đo: điển hình 2ms (1 kHz, Chế độ nhanh)
- Chức năng: 
   Chức năng kiểm tra thiết bị đầu cuối liên lạc(3504-60 )BIN (giá trị đo có thể được phân loại theo cấp bậc) (3504-50, 3504-60), Kích hoạt đồng bộ đầu ra, Cài đặt cấu hình có thể lưu trữ, So sánh, Lấy giá trị trung bình, Loại bỏ Low-C, xác định Chatter, EXT. I / O, RS-232C (tất cả các Model tiêu chuẩn).
- Nguồn: Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 110VA max.
- Kích thước, Khối lượng: 260mm(10.24in)W × 100mm(3.94in)H × 220mm(8.66in)D, 3.8kg(134.0oz)
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn(1), cầu chì(1)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng

Measurement parameters Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)
Measurement ranges C: 0.9400 pF to 20.0000 mF, D: 0.00001 to 1.99000
Basic accuracy (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016
Measurement accuracy = Basic accuracy × B × C × D × E, B to E is coefficient
Source frequency 120Hz, 1kHz
Measurement signal level 100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms
Measurement range CV 100mV: up to 170μF range (Source frequency 1kHz), up to 1.45mF range (Source frequency 120Hz)
Measurement range CV 500mV: up to 170μF range (Source frequency 1kHz), up to 1.45mF range (Source frequency 120Hz)
Measurement range CV 1V: up to 70μF range (Source frequency 1kHz), up to 700μF range (Source frequency 120Hz)
Output resistance 5Ω (In open terminal voltage mode outside of the CV measurement range)
Display LED (six digits, full scale count depends on measurement range)
Measurement times 2ms typical (1 kHz, FAST mode)
Actual measurement time depends on measurement configuration settings
Function 4-terminal contact check function (3504-60 only)
BIN (measurement values can be classified by rank) (3504-50, 3504-60), Trigger-synchronous output, Setting configurations can be stored, Comparator, Averaging, Low-C reject (bad contact detection), Chatter detection, EXT. I/O, RS-232C (all models standard), GP-IB (3504-50, 3504-60)
Power consumption Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 110VA max.
Dimensions, mass 260mm(10.24in)W × 100mm(3.94in)H × 220mm(8.66in)D, 3.8kg(134.0oz)
Supplied accessories Power cord × 1, Spare fuse × 1
Tư vấn dịch vụ
  • Lê Chương
0982 055 781
Hỗ trợ kỹ thuật
  • ETCO VN
04-6687-1848
Kế toán ETCO
  • Lê Phương