Máy hàn cáp quang Sumitomo Type Z1C
Máy hàn cáp quang Sumitomo Type Z1C là dòng máy hàn cáp quang đời mới của Sumitomo Electric (Nhật Bản). Máy hàn cáp quang Type-Z1C được Sumitomo trang bị nhiều công nghệ và tính năng rất hữu dung khi thi công hàn nối cáp quang như tiêu chuẩn IP52, khả năng chống sốc, chống bụi bẩn xâm nhập, màn hình cảm ứng,…
Đặc tính nổi bật máy hàn cáp quang:
- Vỏ cao su chống va đập
- Màn hình cảm ứng tiện thao tác
- Khả năng chống chịu cao với tiêu chuẩn IP52
- Chống bụi chống, chống thấm nước, chống sốc
- Hàn sợi 7 giây, gia nhiệt 28 giây
- Trọng lượng nhẹ chỉ với 1.8kg (Chưa bao gồm pin)
- Dung lượng pin lên tới 2300mAh (BU-11S)
Thông số kỹ thuật máy hàn quang:
Item |
Type-Z1C |
||
Yêu cầu sợi quang |
Material |
Silica glass |
|
Profile types |
SMF(ITU-T G.652, MMF(ITU-T-G.651), DSF(ITU-T-G653), NZDSF(ITU-T-G.655) |
||
Đường kính cáp |
Đường kính lớp phản xạ: 80 ~ 150um, Đường kính lơp bao bọc: 100 ~ 1000um |
||
Kích cỡ sợi cáp |
Lên tới 1000 um |
Drop cable (2.0×3.1mm), Indoor cable(2.0×2.0mm) |
|
Chiều dài sợi |
6 ~ 16mm |
10mm |
|
Hiệu năng sử dụng cơ bản |
Suy hao (Trung bình) |
SMF: 0.02 dB, MMF: 0.01 dB, DSF: 0.04dB, NZDF: 0.04dB |
|
Thời gian hàn sợi (Trung bình) |
7 giây (Hàn nhanh), 7.5 giây (Hàn chuẩn SMF), 8 giây (Tự động) |
||
Thời gian gia nhiệt (Trung bình) |
28 giây |
||
Thời gian sử dụng |
100 chu kỳ |
||
Phóng đại, chế độ hiển thị |
Hai camera CMOS, 320X(zoom: 700x) Góc nhìn đơn lẻ X hoặc Y, 88X cho góc nhìn X và Y đồng thời |
||
Các chương trình |
Chương trình hàn |
Max. 300 |
|
Chương trình gia nhiệt |
Max.100 |
|
|
Tính năng |
Đo suy hao mối hàn |
Có |
|
Hình ảnh / Dữ liệu hàn |
64 Hình ảnh / 10000 Kết quả hàn |
||
Kiểm tra lực kéo căng |
1.96N (200gf) |
||
Attenuation splicing |
— |
||
Universal clamps for 250um, 900um |
Có |
||
Reversible coating claps |
Có |
||
Dual automatic independent heaters |
— |
||
User-selectable heater clamp operation |
Có |
||
Onboard user training video |
Có |
||
Automatic arc calibration |
Automatically compensates for environmental condition changes |
||
Arc test |
Có |
||
Display of remaining Splice & heat cycles |
— |
||
Remote interactive maintenance |
— |
||
Kích thước / Trọng lượng |
Kích thước |
120 x 154 x 130mm (Chưa bao gồm vỏ chống sốc) |
|
Trọng lượng |
1.8kg (Chưa bao gồm pin), 2.0kg (Gồm pin) |
||
Màn hình hiển thị |
4.1” LCD Cảm ứng |
||
Cổng kết nối |
DC output |
DC 12 V (for JR-6) |
|
USB port |
USB-2.0 (Mini-B type) |
||
Lưu giữ liệu |
SD/SDHC memory card |
||
Nguồn cấp |
AC input |
100 ~ 240 VAC, 50/60Hz (ADC-1430) |
|
DC input |
10~15V |
||
Thông số pin |
Li-ion 11.1V, 2300mAh (BU-11S) |
||
Điều kiện hoạt động |
Độ cao: 0 ~ 6000m, -10 ~ + 50 độ C, Độ ẩm: 0 ~95% (non-condensing), Tốc độ gió: 15m/s |
||
Điều kiện lưu kho |
-40 ~ + 80 độ C, Độ ẩm: 0 ~95% (non-condensing), Pin: -20 ~ +30 độ C (Lâu dài) |
||
Tuổi thọ điện cực |
3000 làn hàn |
Tham khảo danh mục máy hàn cáp quang :
Phụ kiện máy hàn cáp quang tại website http://etco.net.vn