Thiết bị hiệu chuẩn đa năng 5025
Tính năng:
* 0 – 1050 V AC/DC
* 0 – 22A AC/DC
* Điện trở 0 – 1GΩ
* Mô phỏng cặp nhiệt
* Hiệu chỉnhOscilloscope
* Mô phỏng cảm biến PT100
* Hiệu chuẩn điện dung và điện cảm
* Hiệu chuẩn nguồn
* Giao diện GPIB, RS-232
Thông số kỹ thuật:
Chức năng |
Dải |
Thông số tốt trong 1 năm |
Điện áp DC |
0 - ± 1050 V |
± 15ppm của cài đặt |
Dòng điện DC |
0 - ± 22A |
± 80ppm của cài đặt |
Điện áp AC |
1mV – 1050 V (10 Hz – 20kHz, sóng sin) |
± 300ppm của cài đặt |
Dòng điện AC |
10µA – 22A (20 Hz – 1kHz, sóng sin) |
± 0.05% của cài đặt |
Điện trở |
1Ω – 1GΩ (giá trị cố định hoặc theo bước) |
± 20ppm của cài đặt |
Độ dẫn |
1S – 1nS ((giá trị cố định hoặc theo bước) |
± 20ppm của cài đặt |
Mô phỏng cặp nhiệt |
-270 – 18000C (kiểu J, K, R, T, S, B, E, N) |
± 0.150C |
10MHz Digital frequency/Period |
0.1 Hz – 10MHz/100ns – 10s |
± 20ppm của cài đặt |
Các tùy chọn :
Tùy chọn |
Dải/Giá trị |
Thông số tốt trong 1 năm |
|
Điện áp AC dải rộng (9771) |
20 – 200mV/300kHz, 0.2 – 2V/1MHz, 2 – 20V/100kHz |
± 0.05% của cài đặt |
|
Điện dung (9798) |
1nF, 10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF |
± 0.25% của cài đặt |
|
Điện cảm (9798) |
1, 1.9, 5,10, 19, 50, 100, 190, 500mH, 1H, 10H |
± 0.1% của cài đặt |
|
Điện trở toàn dải (9787) -PT100 |
1Ω – 120MΩ (có thể thay đổi) -200 – 8500C |
± 100ppm của cài đặt ± 0.20C |
|
Hiệu chuẩn công suất (9797) |
22A, 1050V, 23kW, 45 – 400Hz |
ACV: 0.03%, DCV: 0.01%, ACI: 0.1%, DCI: 0.03% |
|
Pha/Hệ số công suất |
± 900 / 0.00 – 1.00PF |
± 0.30 |
|
Tùy chọn mở rộng |
Biến dòng AC (9790): 100A/100kW |
||
Hiệu chuẩn Oscilloscope (9770) |
|||
Khuếch đại |
0mV – 200V và 0mV – 2V 50Ω (sóng vuông hoặc DC) |
± 0.05% |
|
Tần số/Chu kỳ |
0.1 Hz – 100MHz/100ns – 10s |
± 20ppm |
|
Độ rộng xung |
3 dải tần số: 100Hz, 1kHz, 10kHz |
|
|
Fast-Rise 2.2GHz Sweep (9769) |
<850ps, kiểm tra băng thông tới 400MHz 100MHz – 2.2 GHz |
Biên độ ± 1%, tần số ± 20ppm |