Đồng hồ đo lưu lượng nước LXLC-50~500
Đồng hồ đo lưu lượng nước LXLC-50~500
Type |
Size
(mm)
|
Class |
qs
Max
Flow
|
qp
Nominal Flow
|
qt
Transitional Flow
|
qmin
Min. Flow
|
Min.
Reading
|
Max. Reading |
LXLC-50
LXLC-65
LXLC-80
LXLC-100
LXLC-125
LXLC-150
LXLC-200
LXLC-250
LXLC-300
LXLC-400
LXLC-500
|
50
65
80
100
125
150
200
250
300
400
500
|
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
|
30
50
80
120
200
300
500
800
1200
2000
3000
|
15
25
40
60
100
150
250
400
600
1000
1500
|
3.0
5
8.0
12
20
30
50
80
120
200
300
|
0.45
0.75
1.2
1.8
3
4.5
7.5
12
18
30
|
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
1
1
1
1
|
999,999
999,999
999,999
999,999
999,999
999,999
999,999
9,999,999
9,999,999
99,999,999
99,999,999
|
|