Luôn đi đầu trong lĩnh vực công nghệ, mang lại uy tín và thành công cho khách hàng, quý khách vui lòng liên hệ 04-6687-1848 !

Công ty cổ phần thiết bị và công nghệ ETCO Việt nam

Máy đo đa chiểu tiêu cần tay Hanna HI9828 (pH; ORP; DO; EC; Trở kháng; mặn; TDS; ....)

Mã SP: HI9828

Trạng thái: Còn hàng

Giá: 0 đ

Điểm nổi bật

Máy đo đa chiểu tiêu cần tay Hanna HI9828 (pH; ORP; DO; EC; Trở kháng; mặn; TDS; ....)

   Điện thoại đặt hàng: 04-6687-1848/0982-055-781
           Email: sale@etco.vn

Máy đo đa chiểu tiêu cần tay Hanna HI9828 (pH; ORP; DO; EC; Trở kháng; mặn; TDS; ....)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model :HI9828/4-02

Hãng sản xuất : Hana

Xuất sứ : Rumani

Thông số kỹ thuật:

Đo pH

+Thang đo : 0.00 to 14.00 pH

± 600.0 mV

+Độ phân giải : 0.01 pH

0.1 mV

+Độ chính xác : ± 0.02 pH

± 0.5 mV

+Chuẩn tự động

Đo ORP

+Thang đo : ± 2000.0 mV

+Độ phân giải : 0.1 mV

+Độ chính xác : ± 1.0 mV

+Chuẩn tự động tại một điểm

Đo DO

+Thang đo : 0.0 to 500.0 %

0.00 to 50.00 mg/L

+Độ phân giải : 0.1 %

0.01 mg/L

Độ chính xác :0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % giá trị đọc được

hay ± 1.0% khi giá trị lớn hơn

300.0 to 500.0 %: ± 3% giá trị đọc được

0.00 to 30.00 mg/L: ± 1.5 % giá trị đọc được

hay 0.10 mg/L khi giá trị lớn hơn

30.00 mg/L to 50.00 mg/L: ± 3% giá trị đọc được

+Chuẩn : Tự động tại 1 điểm hoặc 2 điểm ( 0%, 100%)

Đo độ dẫn

Thang đo :0.000 to 200.000 mS/cm

Độ phan giải

- bằng tay : 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm

- tự động : 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm

- tự động (mS/cm) : 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm

0.1 ms/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm

0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm

0.1mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

+Độ chính xác : ± 1 % giá trị đọc được

hay ± 1 µS/cm khi giá trị lớn hơn

+chuẩn tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn

Đo trở kháng :

+Thang đo: 0 to 999999 Ω/cm;

0 to 1000.0 kΩ/cm;

0 to 1.0000 MΩ/cm

+Độ phân giải : phụ thuộc vào độ trở kháng đọc được

+Chuẩn: dựa vào chuản độ mặn hoặc độ dẫn

Đo Độ mặn

+Thang đo:00 to 70.00 PSU

+Độ phan giải :0.01 PSU

+Độ chính xác :± 2 % giá đọc được

hay 0.01 PSU khi giá trị lớn hơn

+Chuẩn tại một điểm

Đo TDS

Thang đo : 0 to 400000 mg/L hay ppm

Độ phân giải :

- Bằng tay : 1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt);

0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt)

-Tự động :1mg/L (ppm) from 0 to 9999 mg/L (ppm)

0.01 g/L (ppt) from 10.00 to 99.99 g/L (ppt)

0.1 g/L (ppt) from 100.0 to 400.0 g/L (ppt)

- tự động g/l, ppt

0.001 g/L (ppt) from 0.000 to 9.999 g/L (ppt)

0.01 g/L (ppt) from 10.00 to 99.99 g/L (ppt)

0.1 g/L (ppt) from 100.0 to 400.0 g/L (ppt)

Độ chính xác : ± 1 % giá trị ñọc ñược

hay ± 1 mg/L (ppm) khi giá trị lớn hơn

+chuẩn dựa vào độ dẫn hoặc độ mặn

Đo trọng lượng nước biển

Đo áp suất

Đo nhiệt độ

Phụ kiện đi kèm bao gồm

Đầu dò HI769828, cáp dài 4 m ,Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 , Kit bảo quản đàu dò và 4 pin sạc , adapter và cap, cap giao diện USB HI7698281, phần mềm HI92000 , Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Tư vấn dịch vụ
  • Lê Chương
0982 055 781
Hỗ trợ kỹ thuật
  • ETCO VN
04-6687-1848
Kế toán ETCO
  • Lê Phương