Máy đo đa chiểu tiêu cần tay Hanna HI9828 (pH; ORP; DO; EC; Trở kháng; mặn; TDS; ....)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model :HI9828/4-02
Hãng sản xuất : Hana
Xuất sứ : Rumani
Thông số kỹ thuật:
Đo pH
+Thang đo : 0.00 to 14.00 pH
± 600.0 mV
+Độ phân giải : 0.01 pH
0.1 mV
+Độ chính xác : ± 0.02 pH
± 0.5 mV
+Chuẩn tự động
Đo ORP
+Thang đo : ± 2000.0 mV
+Độ phân giải : 0.1 mV
+Độ chính xác : ± 1.0 mV
+Chuẩn tự động tại một điểm
Đo DO
+Thang đo : 0.0 to 500.0 %
0.00 to 50.00 mg/L
+Độ phân giải : 0.1 %
0.01 mg/L
Độ chính xác :0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % giá trị đọc được
hay ± 1.0% khi giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0 %: ± 3% giá trị đọc được
0.00 to 30.00 mg/L: ± 1.5 % giá trị đọc được
hay 0.10 mg/L khi giá trị lớn hơn
30.00 mg/L to 50.00 mg/L: ± 3% giá trị đọc được
+Chuẩn : Tự động tại 1 điểm hoặc 2 điểm ( 0%, 100%)
Đo độ dẫn
Thang đo :0.000 to 200.000 mS/cm
Độ phan giải
- bằng tay : 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
- tự động : 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm
- tự động (mS/cm) : 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm
0.1 ms/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm
0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm
0.1mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
+Độ chính xác : ± 1 % giá trị đọc được
hay ± 1 µS/cm khi giá trị lớn hơn
+chuẩn tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn
Đo trở kháng :
+Thang đo: 0 to 999999 Ω/cm;
0 to 1000.0 kΩ/cm;
0 to 1.0000 MΩ/cm
+Độ phân giải : phụ thuộc vào độ trở kháng đọc được
+Chuẩn: dựa vào chuản độ mặn hoặc độ dẫn
Đo Độ mặn
+Thang đo:00 to 70.00 PSU
+Độ phan giải :0.01 PSU
+Độ chính xác :± 2 % giá đọc được
hay 0.01 PSU khi giá trị lớn hơn
+Chuẩn tại một điểm
Đo TDS
Thang đo : 0 to 400000 mg/L hay ppm
Độ phân giải :
- Bằng tay : 1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt);
0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt)
-Tự động :1mg/L (ppm) from 0 to 9999 mg/L (ppm)
0.01 g/L (ppt) from 10.00 to 99.99 g/L (ppt)
0.1 g/L (ppt) from 100.0 to 400.0 g/L (ppt)
- tự động g/l, ppt
0.001 g/L (ppt) from 0.000 to 9.999 g/L (ppt)
0.01 g/L (ppt) from 10.00 to 99.99 g/L (ppt)
0.1 g/L (ppt) from 100.0 to 400.0 g/L (ppt)
Độ chính xác : ± 1 % giá trị ñọc ñược
hay ± 1 mg/L (ppm) khi giá trị lớn hơn
+chuẩn dựa vào độ dẫn hoặc độ mặn
Đo trọng lượng nước biển
Đo áp suất
Đo nhiệt độ
Phụ kiện đi kèm bao gồm
Đầu dò HI769828, cáp dài 4 m ,Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 , Kit bảo quản đàu dò và 4 pin sạc , adapter và cap, cap giao diện USB HI7698281, phần mềm HI92000 , Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.