Luôn đi đầu trong lĩnh vực công nghệ, mang lại uy tín và thành công cho khách hàng, quý khách vui lòng liên hệ 04-6687-1848 !

Công ty cổ phần thiết bị và công nghệ ETCO Việt nam

Máy đột cơ khí J23-40

Mã SP: J23-40

Trạng thái: Còn hàng

Giá: 0 đ

Điểm nổi bật

Máy đột cơ khí J23-40

   Điện thoại đặt hàng: 04-6687-1848/0982-055-781
           Email: sale@etco.vn

Máy đột cơ khí J23-40

Lực dập: 400kN
Hàng trình ép: 4mm
Hành trình trượt: 100mm
Tần số đột: 20 lần/phút
Độ sâu họngi: 240mm
Điều chỉnh độ cao đe: 70mm
Khoảng cách giữa 2 mép đe trên: 270mm
Kích thước bàn làm việc:
+ Mặt Trước: 450mm
+ Mặt bên: 700mm
Đường kính lỗ đột: 50mm
Độ sâu lỗ đột: 70mm
Công suất motor: 4kW
Kích thước máy: 1580*1400*2550mm
Khối lượng máy: 2700kg

 

ITEMS

UNIT

J23-6.3

J23-10

J23-16

J23-25

J23-35

J23-40

J23-63

J23-80

J23-100

Nominal capacity

KN

63

100

160

250

350

400

630

800

1000

Nominal stroke

mm

2

2

2

2.5

3.5

6

6

7

7

Slide stroke length

mm

35

45

55

65

80

90

110

120

140

Stroke times per minute

times

170

145

125

55

50

45

50

38

38

Max. die set height

mm

150

180

220

270

290

320

360

440

480

Die height adjustment

mm

30

35

45

55

60

65

80

90

100

Throat depth

mm

110

130

160

200

220

250

260

350

380

Distance between uprights

mm

150

180

220

270

280

340

350

450

560

Slide bottom size

Left to right

mm

140

170

200

250

250

300

300

430

540

Front to back

mm

120

150

180

220

220

260

260

360

480

Stemhole size

Diameter

mm

30

30

40

40

40

50

50

60

60

Depth

mm

55

55

60

60

60

70

70

75

75

Bolster size

Left to right

mm

310

370

450

560

610

700

760

950

1080

Front to back

mm

200

240

300

370

400

460

480

650

710

Thickness

mm

30

35

40

50

60

65

80

100

120

Table hole diameter

mm

60

80

100

120

130

150

180

200

220

Max. inclinable angle

°

45

35

35

30

30

30

20

20

15

Bolster surface height

mm

750

730

750

800

815

850

810

850

850

Over all dimensions

Left to right

mm

620

665

847

950

1058

1335

1350

1715

1790

Front to back

mm

780

900

1150

1345

1460

1721

1810

2060

2404

Height

mm

1503

1658

1910

2130

2225

2488

2740

3290

3625

Distance between foundation bolts

Left to right

mm

314

394

450

600

650

750

850

1010

1130

Front to back

mm

530

610

780

920

1020

1060

1180

1360

1550

Motor power

kw

0.75

1.1

1.5

2.2

4

5.5

5.5

7.5

11

Weight

kg

400

576

1085

1780

2650

3540

4550

7390

10800


Tư vấn dịch vụ
  • Lê Chương
0982 055 781
Hỗ trợ kỹ thuật
  • ETCO VN
04-6687-1848
Kế toán ETCO
  • Lê Phương