Máy hàn quang JX9010
- Máy hàn cáp quang JX-9010 hiển thị hình ảnh rõ nét.
- Kỹ thuật PAS (Profile Alignment System) tự động cân chỉnh lõi sợi và hoạt động hoàn toàn tự động.
- Hiển thị đồng thời trục X và Y hoặc hiển thị chỉ hiển thị trục X, trục Y.
- Tự động kiểm tra chất lượng mặt cắt của sợi quang.
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ với đủ tính năng.
- Thời gian hàn 8 giây, thời gian co nhiệt 25 giây.
- Màn hình màu LCD 5,7 inch hiển thị hình ảnh sắc nét. Màn hình rộng hiển thị đầy đủ hình ảnh sợi quang và thông tin hàn.
- Cổng VGA, USB kết nối với PC để đọc in kết quả hàn và cài đặt phần mềm.
- Phím chức năng và phầm mềm sử dụng đơn giản.
- Thiết kế vỏ máy chắc chắn.
- Kèm theo máy có đủ dụng cụ để thực hiện hàn nối gồm: Dao cắt sợi quang chính xác, Kềm tuốt vỏ sợi quang, Dao mổ vỏ cáp, Bộ nguồn AC/DC, Cặp điện cực dự phòng, Giá đỡ co nhiệt, Đĩa CD hướng dẫn sử dụng, Vali đựng máy.
- Hãng sản xuất: E-JIASUN
- Thời gian bảo hành: 18 tháng.
Đặc điểm kĩ thuật máy hàn cáp quang:
Model |
JX-9010 |
Applicable fibers |
SM (ITU-T G.652), MM (ITU-T G.651), DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655) |
Fiber cleaved length |
8~16mm(Coating diameter:<250µm) 16mm(Coating diameter: 250 ~ 1000µm) |
Fiber diameter |
Cladding diameter:80 ~150µm Coating diameter:100~ 1000μm |
Fiber Count |
Single |
Fiber aligning method |
Core or clad aligning |
Image processing method |
Digital |
Actual average splice loss |
0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS), 0.04dB( NZDS) |
Splicing time |
Typical 9 sec,with standard SM fiber |
Splicing mode |
53(templet), 40(user) |
8Splice loss estimate |
More accurate |
Return loss |
<60dB |
Storage of splice result |
4000 results,20 parameter per result |
Fiber display and magnification |
304X(X or Y view),150X(X and Y view) |
Tube heating time |
Typical 25 sec |
Tube heating mode |
9(templet), 24(user) |
Tube heating temperature |
Can be adjusted |
Applicable Protection sleeve length |
60mm, 40mm and a series of micro sleeves |
Tension test |
2N |
Electrode life |
Long life, discharge times up to 4000 |
No.of splice/heating with battery |
Typical 220 cycles (splice/tube heat) with inner Li-battery |
Display screen |
5.7 TFT inch color LCD monitor |
Image change over |
The fiber image is turned upside down |
Terminals |
USB 1.1 and VGA |
Operating condition |
0 ~ 5000m above sea level, 0 ~ 95%RH and -10~50℃, respectively, Max. wind velocity of 15m/s |
Power supply |
AC 100-240V with AC adapter, output DC13.5V/4.5A); inner Li-battery(11.1V,6600mAH) |
Dimensions |
160mm(L) x150mm (W) x140mm (H) |
Weight |
Lightweight only 2.3 Kg(no battery), 2.8kg including battery |
Tham khảo danh mục máy hàn cáp quang :
Phụ kiện máy hàn cáp quang tại website http://etco.net.vn