Máy kiểm tra độ xoắn TorsionLine TL 1000-2000
- TorsionLine TL 1000-2000 là các model máy thử độ xoắn với bộ truyền động Servo AC không cần bảo dưỡng được thiết kế dành riêng cho tải trọng của thử nghiệm độ xoắn 1 trục. Máy có biên độ xoắn từ 20 Nm - 2000 Nm và 1 trục xoắn nằm ngang.
- Độ bền vững tối đa giúp người dùng thu được độ xoắn chính xác trên cả biên độ xoắn, trong khi đó, độ phân giải cao cho phép đạt được độ chính xác lặp lại tối ưu.
- Máy kiểm tra độ xoắn TorsionLine được trang bị thiết bị khóa an toàn bằng điện. Chỉ có thể bắt đầu đo khi thiết bị đã ở vị trí đóng.
- Máy có thiết kế dạng mô-đun giúp người dùng có thể sử dụng các phụ kiện tùy chọn của Zwick.
- Bộ xử lý điện tử testControl được sử dụng cho thí nghiệm độ xoắn.
Ứng dụng của máy kiểm tra độ xoắn TorsionLine:
- Chất dẻo
- vật liệu kim loại, ví dụ như thí nghiệm độ xoắn đảo chiều trên dây, EN 2002-13
- các sản phẩm cơ khí y khoa, ví dụ như ốc vít xương kim loại (metal bone-screws), ISO 6475
- móc cài, bộ nối
- bu-lông /ốc vít nói chung
- vật liệu composites
- trục điều khiển
- bệ cân mô-tơ.
Thông số kỹ thuật:
- Hãng sản xuất: Zwick
- Model: TL020/TL200/TL500
Model |
TL-020 |
TL-200 |
|||
Mô-men tối đa(Nm) |
1000 |
2000 |
|||
Tổng chiều cao(mm) |
1650 |
||||
Tổng chiều dộng(mm) |
2580 |
||||
Tổng chiều sâu(mm) |
900 |
||||
Chiều cao hoạt động |
950 |
||||
Thiết bị an toàn |
khóa liên động điện |
||||
Khóa pit-tông cho cell mô-men xoắn |
Bằng tay |
||||
Khối lượng khi có thiết bị điều khiển điện và cell mô-men xoắn(kg) |
1400 |
1400 |
|||
Chiều dài kẹp với mặt đĩa (mm) |
1000 |
||||
Đường kính vành kẹp mẫu (mm) |
400 |
||||
Đường kính của mẫu / kẹp mẫu(mm) |
600 |
||||
Finish |
RAL 7011, RAL 7038 |
||||
Kết nối điện(V) |
3Ph/PE/N 400V AC 50/60Hz |
3Ph/PE/N 400V AC 50/60Hz |
|||
Công suất đầu vào(kVA) |
5 |
5 |
|||
Nhiệt độ (oC) |
+10 ... +35 |
||||
Độ ẩm(%) |
20-90 |
||||
Mức ồn(dBA) |
62 |
||||
Độ cứng xoắn(Nm/o) |
11500 |
||||
Lực ma sát trượt của trục(N) |
4 |
||||
Tốc độ quay(o/min) |
0.072 – 64800 |
0.036 – 32400 |
|||
Độ phân giải góc động cơ |
0.5 |
o.2397 |
|||
Vị trí, độ chính xác lặp lại |
≤ 5 |
≤ 5 |