Máy đo độ bền kéo đa năng H3016
- Để thực hiện kéo, nén , kiểm tra uốn theo các tiêu chuẩn quốc tế
- Bộ vi xử lý kiểm thiết bị kiểm tra độ bền kéo được hiệu chuẩn , đo lường lực tác dụng cấp 0,5
- Màn hình hiển thị chạm tay với bảng điều khiển hoạt động thử nghiệm và màn hình hiển thị thời gian kiểm tra, các đường cong kết quả tính toán , thống kê; điều chỉnh chiều cao và khớp nối đầy đủ.
- Hệ thống kiểm tra kỹ thuật số điều khiển cho độ chính xác cao, bao gồm máy tính điều khiển tự động cho các phương pháp thử nghiệm cho vận hành đơn giản
- Khả năng tự làm sạch cho nhanh , hệ thống trượt chính xác , vận hành êm
- Toàn diện bao gồm các phần mềm đo độ căng , nén , cắt , độ sướt và bao gồm nhiều giai đoạn thử nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
Lực máy |
2.5 kN |
5 kN |
10 kN |
25 kN |
50 kN |
100 kN |
Khoảng cách mâm kẹp(mm) |
1000 |
1100 |
1100 |
1050 |
980 |
1059 |
Không gian dọc của máy(mm) |
1170 |
1275 |
1275 |
1240 |
1180 |
1300 |
Tổng chiều cao(mm) |
1475 |
1575 |
1575 |
1585 |
1585 |
1585 |
Chiều dộng(mm) |
590 |
590 |
590 |
762 |
762 |
762 |
Bề ngang(mm) |
450 |
450 |
450 |
505 |
505 |
505 |
Dải tốc độ(mm/phút) |
0.001 - 1000 |
0.001 - 2000 |
0.001 - 1000 |
0.001 - 1000 |
0.001 - 1000 |
0.001 - 5000 |
Độ chính xác tốc độ (trong điều kiện ổn định) |
±0.1 % |
±0.1 % |
±0.1 % |
±0.1 % |
±0.1 % |
±0.1 % |
Kích thước vòi(mm) |
Ø 20 |
Ø 20 |
Ø 20 |
Ø 20 |
Ø 30 |
Ø 40 |
Công suất(kW) |
0.3 |
0.45 |
0.45 |
1.0 |
1.0 |
1.2 |
Khối lượng(kg) |
92 |
156 |
188 |
196 |
245 |
368 |