Luôn đi đầu trong lĩnh vực công nghệ, mang lại uy tín và thành công cho khách hàng, quý khách vui lòng liên hệ 04-6687-1848 !

Công ty cổ phần thiết bị và công nghệ ETCO Việt nam

Máy phân tích tổng trở Hioki 3532-50

Mã SP: 3532-50

Trạng thái: Còn hàng

Giá: 0 đ

Điểm nổi bật

Máy phân tích tổng trở Hioki 3532-50

   Điện thoại đặt hàng: 04-6687-1848/0982-055-781
           Email: sale@etco.vn

Máy phân tích tổng trở Hioki 3532-50

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Hãng : Hioki
Model: 3532-50
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Thông số: |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q
- Thang đo: 100 mΩ ~ 100 MΩ, 10 khoản đo (Quy đổi theo |Z|)
-  tần số phát: 42Hz ~ 5MHz (bước 0.1Hz tới 1kHz ) 
- Độ chính xác: |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05° 
- Mức trở kháng đo lường:
   |Z|, R, X: 10.00 mΩ ~ 200.00 MΩ (Tùy điều kiện)
   θ: -180.00° ~+180.00°, C: 0.3200 pF ~ 370.00 mF, L: 16.000 nH ~ 750.00 kH, D: 0.00001 ~ 9.99999, Q: 0.01 t~ 999.99, |Y|, G, B: 5.0000 nS ~ 99.999 S (Lưu ý: Tất cả các khoảng đo, trừ | Z | chỉ để tham khảo)
- Trở kháng đầu ra: 50 Ω
- Mức độ tín hiệu đo:
   10mV tới 5V rms ( 1MHz), 50mV tới 1V rms (1MHz tới 5MHz), (bước 1mV rms) 10μA tới 100mA rms (1MHz), 50μA tới 20mA rms (1MHz tới 5MHz), (bước 10μA rms)
- Hiển thị:  LCD, 99999 (có thể thiết lập 3, 4, or 5 chữ số)
- Thời gian đo:    
   Nhanh: 5ms, NORMAL: 21ms,
   Chậm 1: 72ms, chậm 2: 140 ms (giá trị hiển thị cho |Z|)
- Chức năng:
   So sánh, Cổng vào/ra (EXT. I/O),  giao tiếp GP-IB hay RS-232C   

(Chú ý: yêu cầu giao tiếp RS-232C nếu kết nối máy in 9442.)
- Nguồn: 100, 120, 220 hay 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.
- Kích thước, Khối lượng:      352mm (13.86in) W × 124mm (4.88in) H × 323mm (12.72in) D, 6.5kg (229.3oz)
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, CD-R (bao gồm các lệnh PC và phần mềm) ×1
- Thời gian bảo hành: 12 tháng

Measurement parameters |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q
Measurement ranges 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)
Extent of Measurement Impedance |Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ (depending on condition)
θ: -180.00° to +180.00°, C: 0.3200 pF to 370.00 mF, L: 16.000 nH to 750.00 kH, D: 0.00001 to 9.99999, Q: 0.01 to 999.99, |Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S (Note: All measurement ranges except for |Z| are for reference only)
Basic accuracy |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°
Source frequency 42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)
Measurement signal level 10mV to 5V rms (up to 1MHz), 50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz), (1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz), 50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz), (10μA rms steps)
Output resistance 50Ω
Display LCD with backlight display, 99999 (3, 4, or 5 digits unit setting possible)
Measurement times FAST: 5ms, NORMAL: 21ms,
SLOW 1: 72ms, SLOW 2: 140 ms (typical values for displaying |Z|)
DC bias Superimposed DC voltage, DC current to source signal (used with the optional DC bias unit and constant voltage or current source equipment)
Function Comparator, External input/Output (EXT. I/O), GP-IB or RS-232C interface(option)
(Note: RS-232C interface required if used with the Printer 9442.)
Power consumption Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.
Dimensions, mass 352mm (13.86in) W × 124mm (4.88in) H × 323mm (12.72in) D, 6.5kg(229.3oz)
Supplied accessories Power cord × 1, Spare fuse × 1
Tư vấn dịch vụ
  • Lê Chương
0982 055 781
Hỗ trợ kỹ thuật
  • ETCO VN
04-6687-1848
Kế toán ETCO
  • Lê Phương