Luôn đi đầu trong lĩnh vực công nghệ, mang lại uy tín và thành công cho khách hàng, quý khách vui lòng liên hệ 04-6687-1848 !

Công ty cổ phần thiết bị và công nghệ ETCO Việt nam

Máy đo LCR Hioki IM3523

Mã SP: IM3523

Trạng thái: Còn hàng

Giá: 0 đ

Điểm nổi bật

Máy đo LCR Hioki IM3523

   Điện thoại đặt hàng: 04-6687-1848/0982-055-781
           Email: sale@etco.vn

Máy đo LCR Hioki IM3523

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 Hãng: Hioki
Model: IM3532
Xuất xứ: Japan
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục
- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 Khoảng.
- Phạm vi hiển thị: 
    Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp :
    ± (0.000000 [unit] to 9.999999G [unit])
    Chỉ hiển thị giá trị thực cho Y và Z
    θ: ± (0.000° to 999.999°), D: ± (0.000000 to 9.999999)
    Q: ± (0.00 to 99999.99), Δ%: ± (0.0000% to 999.9999%)
- Độ chính xác cơ bản: Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
- Tần số thử:: 40Hz to 200kHz (1mHz to 10Hz steps)
- Mức độ tín hiệu đo:
    Chế độ bình thường
    V, CV: 5 mV to 5 Vrms, 1 mVrms steps
    CC: 10 μA to 50 mArms, 10 μArms steps
- Trở kháng đầu ra: 100 Ω
- Hiển thị: LCD đơn sức
- Thời gian đo: 2 ms (1 kHz, FAST)
- Chức năng: So sánh, đo lường BIM, bảng điều khiển loading/ saving, chức năng ghi nhớ
- Giao tiếp: EXT I/O, USB , Tùy chọn: Giao tiếp RS-232C, GP-IB hay LAN
- Nguồn: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 50 VA max
- Kích thước, khối lượng: 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
- Thiết bị đi kèm: Dây nguồn ×1, Sách hướng dẫn ×1, CD-R (Bao gồm các lệnh PC và phần mềm) ×1
- Thời gian bảo hành: 12 tháng

Measurement modes LCR, Continuous testing
Measurement parameters Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
Measurement range 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in terms of Z )
Displayable range Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp :
± (0.000000 [unit] to 9.999999G [unit])
  Real value display for Z and Y only
θ: ± (0.000° to 999.999°), D: ± (0.000000 to 9.999999)
Q: ± (0.00 to 99999.99), Δ%: ± (0.0000% to 999.9999%)
Basic accuracy Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
Measurement frequency 40Hz to 200kHz (1mHz to 10Hz steps)
Measurement signal level Normal mode
V mode, CV mode: 5 mV to 5 Vrms, 1 mVrms steps
CC mode: 10 μA to 50 mArms, 10 μArms steps
Output impedance Normal mode: 100 Ω
Display Monochrome LCD
Measurement time 2 ms (1 kHz, FAST, representative value)
Functions Comparator, BIN measurement (classify function), Panel loading/ saving, Memory function
Interface EXT I/O (handler), USB communication (high-speed)
Optional: Choose 1 from RS-232C, GP-IB, or LAN
Power supply 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 50 VA max
Dimensions, mass 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
Supplied accessories Power cord ×1, Instruction Manual ×1, CD-R (Includes PC commands and sample software) ×1
Tư vấn dịch vụ
  • Lê Chương
0982 055 781
Hỗ trợ kỹ thuật
  • ETCO VN
04-6687-1848
Kế toán ETCO
  • Lê Phương