Máy hàn quang Jilong KL500E
- Máy hàn cáp quang KL-500E hiển thị hình ảnh rõ nét.
- Kỹ thuật PAS (Profile Alignment System) tự động cân chỉnh lõi sợi và hoạt động hoàn toàn tự động.
- Hiển thị đồng thời trục X và Y hoặc hiển thị chỉ hiển thị trục X, trục Y.
- Tự động kiểm tra chất lượng mặt cắt của sợi quang.
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ với đủ tính năng.
- Thời gian hàn 9 giây, thời gian co nhiệt 30 giây.
- Màn hình màu LCD 5,6 inch hiển thị hình ảnh sắc nét. Màn hình rộng hiển thị đầy đủ hình ảnh sợi quang và thông tin hàn.
- Cổng VGA, USB kết nối với PC để đọc in kết quả hàn và cài đặt phần mềm.
- Phím chức năng và phầm mềm sử dụng đơn giản.
- Thiết kế vỏ máy chắc chắn.
- Kèm theo máy có đủ dụng cụ để thực hiện hàn nối gồm: Dao cắt sợi quang chính xác, Kềm tuốt vỏ sợi quang, Dao mổ vỏ cáp, Bộ nguồn AC/DC, Cặp điện cực dự phòng, Giá đỡ co nhiệt, Đĩa CD hướng dẫn sử dụng, Vali đựng máy.
- Hãng sản xuất: Jilong
- Thời gian bảo hành: 2 năm.
Đặc điểm kỹ thuật máy hàn cáp quang:
Applicable fibers |
SM MM DS NZDS |
Fiber diameter |
Cladding diameter:80-150μm |
Fiber count |
Single |
Fiber cleaved length |
12-16mm (Coating diameter:250μm) |
Actual average splice loss |
0.02dB(SM),0.01dB(MM),0.04dB(DS),0.04dB(NZDS) |
Typical splicing time |
Typical 9 sec (standard SM fiber) |
Return loss |
>60dB |
Splicing mode |
Auto Calibrate Normal Special |
Fiber aligning method |
Meticulous、Core、Clad、Manual |
Splicing program |
53 (templet), 40(user) |
Tube heating program |
9 (templet),24(user) |
Tube typical heating time |
Typical 30 sec |
Protection sleeve length |
60mm, 40mm |
Storage of splice result |
4000 results, 20 parameter per result |
Fiber image magnification |
120X (X or Y view),60X (X and Y view) |
Battery capacity |
Typical 300 cycles (splice/tube heaty) |
Monitor |
3.5 inch color LCD monitor |
Tension test |
2N |
Electrode life |
2500 |
Terminal |
USB |
Power supply |
AC 100-240V with AC adapter DC 13.5V |
Inner Li-battery (5200mAh) |
|
Operating condition |
0-5000m above sea level, -10-50° |
Max wind velocity of 15m/s |
|
Dimension |
125mm(L)×105mm(W)×113mm(H) |
Weight |
1.3Kg including battery |
Function Comparision of Jilong Fusion Splicer
Function |
KL-500E |
KL-510E |
KL-300T |
KL-280G |
Display fiber cleaved angle |
● |
● |
● |
— |
Display fiber offset angle |
● |
● |
● |
— |
Display core offset |
● |
● |
● |
— |
Display clad offset |
● |
● |
● |
— |
Splicing mode (Auto, Calibrate ,Normal ,Special) |
● |
● |
● |
● |
Fiber aligning method (Core、Clad、Manual) |
● |
● |
● |
● |
Arc strength automatic adjustment |
● |
● |
● |
● |
Image turn over |
● |
● |
● |
— |
Fiber angle limit |
● |
● |
● |
— |
Display inside temperature |
● |
● |
● |
— |
Display ambient temperature |
● |
● |
● |
— |
Display heater temperature |
● |
● |
● |
— |
Display air pressure |
● |
● |
● |
— |
Display battery voltage |
● |
● |
● |
— |
Taper splice |
● |
● |
● |
— |
Sleep |
● |
● |
● |
— |
Auto shut down |
● |
● |
● |
— |
Software upgrade via USB interface |
● |
● |
● |
● |
Tham khảo danh mục máy hàn cáp quang :
Phụ kiện máy hàn cáp quang tại website http://etco.net.vn