Máy hàn cáp quang Fujikura FSM-12S
Máy hàn cáp quang Fujikura FSM-12S là dòng máy hàn cáp quang dòng FTTH với trọng lương rất nhẹ chỉ với 776g, Máy hàn cáp quang Fujikura FSM-12S cung cấp cho người dùng sự linh hoạt chưa khi thi công các hàn nối cáp quang ở các địa hình khó khăn nhất cùng với valy đượng máy có thể biến thành bàn làm việc khi cần.
Máy hàn cáp quang Fujikura FSM-12S sở hữu màn hình 4.5″ chống xước với khả năng hiển thị rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng ngoài trời. Cùng với đó là khả năng chống sốc, chống bụi, chống lại sự xâm nhập của nước mưa ở mức 10mm / giờ trong vòng 10 phút.
Đặc điểm nổi bật máy hàn cáp quang:
- Máy hàn cáp quang đơn sợi nhỏ và nhẹ nhất thế giới
- Kích thước 121W x 162D x 57Hmm
- Trọng lượng: 776g including battery
- Rãnh chữ V cố định, Dual-axis observation system
- Độ suy hao thấp chỉ với 0.05dB SM & 0.02dB MM
- Sử dụng cực kỳ dễ dàng
- Thời gian hàn sợi: 15 giây
- Thời gian gia nhiệt: 30 giây (Ống co nhiệt 60mm)
- Màn hình 4.47″ hiển thị rõ nét trong nhà lẫn ngoài trời
- Dung lượng pin 100 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
- Valy đựng máy được thiết kế để có thể dùng như bàn làm việc khi cần
- Hỗ trợ hàn sợi quang với chiều dài ngắn chỉ với 5mm
- Tương thích với tất cả các dạng ‘splice-on-connectors’ trên thị trường
- Tuổi thọ điện cực: 3000 lần hàn

Máy hàn cáp quang Fujikura FSM-12S
Thông số kỹ thuật máy hàn quang:
Hàn các loại cáp |
Single / SMF (G.652/657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655) |
Đường kính lớp phủ |
125 µm / 160µm to 3mm by fiber holder system |
Chiều dài sợi quang sau cắt |
5mm to 13mm |
Chế độ hàn / chế độ giao nhiệt |
Total 100 splice modes / 30 heating modes |
Suy hao trung bình |
0.05dB (SM), 0.02dB (MM), 0.08dB (DS) and 0.08dB (NZDS) Measured by cut-back method relevant to ITU-T and IEC standards. |
Thời gian hàn sợi / thời gian gia nhiệt |
Typical 15sec with SM / Typical 30sec with FP-03(60mm) sleeve |
Bộ nhớ lưu kết quả |
2000 mối hàn sau cùng |
Chế đó hiển thị / Độ phóng đại thấu kính |
2 axis CMOS camera with 4.47” color LCD. 100X magnification. |
Kiểm tra lực kéo căng |
1.96 to 2.25N |
Hỗ trợ ống co nhiệt |
60mm, 40mm and Fujikura micro sleeves |
Thời lượng pin cho mỗi lần sạc đầu |
Trung bình 100 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục với pin BTR-10 |
Tuổi thọ điện cực |
3000 lần hàn |
Trong lượng / kích thước |
121W x 162D x 57H mm / 776g (including battery) |
Operating condition |
Altitude : 0 to 3,660m above sea level, Wind : 15m/sec Temperature : -10 to 50deg C, Humidity : 0 to 95%RH, non-dew |
Tính năng khác |
PC software upgrade / data management |
Khả năng chống chịu |
Chống sốc : Rơi từ độ cao 76cm (30inch) tiếp đất bởi mặt sau của máy Chống bụi bẩn : Exposure to dust (0.1 to 500µm dia. Alumina Silicate).*1 Chống nước mưa: H=10mm/hr trong vòng 10 phút |