Máy hàn cáp quang Inno Instrument IFS-10
Máy hàn cáp quang Inno Instrument IFS-10 là sản phẩm được thiết kế và sản xuất bởi Inno Instrumment Inc., tại Hàn Quốc. Sản phẩm được thiết kế chắc chắn với lớp vỏ cao su chống va đập, chống thấm nước, chống bụi thâm nhập, chống rung tốt. IFS-10 được trang bị bộ pin dung lượng cực lớn với 350 chu kỳ hàn vá gia nhiệt liên tục mớ phải sạc lại. IFS-10 sở hữu màn hình 5inch với giao diện người dùng dạng đồ họa sử dụng cực kỳ dễ dàng, màn hình IFS-10 được bảo vệ bởi một lớp kính cường lực rất chắc chắn.
Ngoài ra IFS-10 còn được trang bị đèn nền cho bàn phím giúp cho việc thi công ban đêm trở nên dễ dàng hơn, một điều mà tất cả các loại máy hàn khác không có.
Thời gian hàn sợi quang của IFS-10 mất 9 giây, co nhiệt mất 30 giây.
Phụ kiện đi kèm máy hàn cáp quang gồm: Thân máy chính (đã có điện cực), pin dung lượng 350 chu kỳ hàn và co nhiệt liên tục, bộ sạc pin AC, dây nguồn, kìm tuốt sợi quang đa năng (3 lỗ tuốt cáp), đĩa CD phần mềm, dây sạc dùng trên ô tô, vỏ đựng máy, dây đeo,...
Thông số kỹ thuật máy hàn quang:
Splicing Method |
Core alignment (DACAS:Digital Analysis Core Alignment System) |
Average Loss |
SM(0.02dB) | MM(0.01dB) | DS(0.04dB) | NZDS(0.04dB) |
Return loss |
>> 60 dB |
Splice Time |
9s average SM | 7s SM Quick Mode |
Pull Test |
1.96~2.25N (standard) |
Electrode Lifespan |
> 2,500 arcs |
Applicable Fiber |
SM(ITU-TU.652), MM(ITU-TU.651), DS(ITU-T G.653),NZDS(ITU-T G.655), G657A, G657B |
Cleaved Length |
Coating diameter < 0.25mm = 8-16mm, Coating diameter > 0.25mm = 16mm minimum |
Coating Diameter |
100-1000um |
Cladding Diameter |
80-150um |
Heating Programs |
Preset 10 heating modes |
Heating Time |
FP-03 typical heating time 30s |
Protection Sleeve |
60mm, 40mm |
Data Output |
USB master device and COM |
Splice Programs |
100 user mode |
Splice Memory |
Up to 2000 records |
Battery |
Typical full cycle 350 Splice and Heat |
Power Supply |
AC 100-240V input or DC 10-15V |
Monitor |
Color 5" LCD monitor, with tempered glass |
Cameras |
2 CCD camera system |
Magnification |
XY style: 150 power, X/Y: 300 power |
Fiber Display |
X/Y or XY, single X.Y |
Weight |
2.2KG (without battery) |
Size |
155 x 130 x 143mm (excluding rubber bumper) |
Wind Protection |
The max wind speed 15m/s |
Operating Environment |
Elevation 0-5000 meters, -10~50°c, ~95% relative humidity |
Storage Condition |
Temperature -40 to 80°c, ~95% relative humidity |
Tham khảo danh mục máy hàn cáp quang :
Phụ kiện máy hàn cáp quang tại website http://etco.net.vn