Sản phẩm
-
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061, K1061 (True RMS)
Mã SP: K1061Giá: 8.031.600 đ -
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01, K6305-01 (kèm kìm 500A)
Mã SP: 6305-01, K6305-01Giá: 0 đ -
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS)
Mã SP: 2046RGiá: 4.250.000 đ -
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2412, K2412 (Max 500A)
Mã SP: 2412, K2412Giá: 7.980.000 đ
-
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433, K2433 (400A)
Mã SP: 2433, K2433Giá: 5.130.000 đ -
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ)
Mã SP: K3128Giá: 87.765.600 đ -
Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A)
Mã SP: K2040Giá: 0 đ -
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )
Mã SP: 3123AGiá: 8.622.815 đ
-
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ)
Mã SP: 3022Giá: 0 đ -
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω)
Mã SP: 4200, K4200Giá: 0 đ -
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω)
Mã SP: 4102A, K4102AGiá: 3.480.000 đ -
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu 2001, K2001
Mã SP: K2001Giá: 1.762.490 đ
-
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R (True RMS, Max 1000A)
Mã SP: 2413RGiá: 8.570.000 đ -
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò Kyoritsu 5010, K5010
Mã SP: 5010, K5010Giá: 6.760.000 đ -
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2056R, K2056R (600/1000A, True Rms)
Mã SP: K2056RGiá: 3.257.260 đ -
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434, K2434
Mã SP: 2434, K2434Giá: 4.210.000 đ
-
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)
Mã SP: 3124Giá: 20.302.100 đ -
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ)
Mã SP: K3121AGiá: 5.934.460 đ -
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031
Mã SP: 8031Giá: 680.455 đ -
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω)
Mã SP: 4102AH, K4102AhGiá: 3.830.000 đ
-
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052, K1052 (MEAN/RMS)
Mã SP: K1052Giá: 6.280.265 đ -
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00, K6305-00
Mã SP: 6305-00, K6305-00Giá: 0 đ -
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS)
Mã SP: K2009RGiá: 3.881.940 đ -
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F, K2413F (Max 1000A)
Mã SP: 2413F, K2413FGiá: 7.900.000 đ
-
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431, K2431 (200A)
Mã SP: 2431, K2431Giá: 4.630.000 đ -
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 (9.99TΩ/5000V)
Mã SP: 3127Giá: 40.593.045 đ -
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)
Mã SP: 3122AGiá: 6.235.645 đ -
Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc Kyoritsu 8035, K8035
Mã SP: 8035Giá: 5.622.120 đ
-
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4300
Mã SP: 4300Giá: 4.370.000 đ -
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062, K1062 (MEAN/RMS)
Mã SP: K1062Giá: 0 đ -
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315 (Bluetooth)
Mã SP: 6315Giá: 0 đ -
Ampe kìm DC Kyoritsu 2500
Mã SP: 2500Giá: 0 đ
-
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò Kyoritsu 5020, K5020 (Power Quality)
Mã SP: 5020, K5020Giá: 8.440.000 đ -
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432, K2432 (100A)
Mã SP: 2432, K2432Giá: 6.350.000 đ -
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A)
Mã SP: K2055Giá: 2.587.960 đ -
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Mã SP: 2000 K2000Giá: 0 đ
-
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ)
Mã SP: 3125Giá: 10.753.420 đ -
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )
Mã SP: 3021Giá: 5.131.300 đ -
Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106
Mã SP: KYORITSU 4106, K4106Giá: 0 đ -
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A, K4105A (20/200/2000Ω)
Mã SP: 4105A, K4105AGiá: 3.730.000 đ